Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Ghana Cầu thủĐội hình dưới đây được triệu tập tham dự vòng loại CAN 2021 gặp Sudan vào tháng 11 năm 2020.
Cập nhật thống kê tính đến ngày: 12 tháng 10 năm 2020, sau trận gặp Qatar.
0#0 | Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Trận | Bt | Câu lạc bộ |
---|---|---|---|---|---|---|
1TM | Richard Ofori | 1 tháng 11, 1993 (27 tuổi) | 21 | 0 | Orlando Pirates | |
1TM | Lawrence Ati-Zigi | 29 tháng 11, 1996 (23 tuổi) | 3 | 0 | St. Gallen | |
1TM | Razak Abalora | 4 tháng 9, 1996 (24 tuổi) | 2 | 0 | Asante Kotoko | |
2HV | John Boye | 23 tháng 4, 1987 (33 tuổi) | 68 | 6 | Metz | |
2HV | Baba Rahman | 2 tháng 7, 1994 (26 tuổi) | 28 | 0 | Chelsea | |
2HV | Andy Yiadom | 2 tháng 12, 1991 (28 tuổi) | 11 | 0 | Reading | |
2HV | Nicholas Opoku | 11 tháng 8, 1997 (23 tuổi) | 8 | 0 | Amiens | |
2HV | Joseph Aidoo | 29 tháng 9, 1995 (25 tuổi) | 6 | 0 | Celta Vigo | |
2HV | Joseph Attamah | 22 tháng 5, 1994 (26 tuổi) | 6 | 0 | Kayserispor | |
2HV | Gideon Mensah | 18 tháng 7, 1998 (22 tuổi) | 4 | 0 | Vitória de Guimarães | |
2HV | Alexander Djiku | 9 tháng 8, 1994 (26 tuổi) | 2 | 0 | Strasbourg | |
2HV | Benson Anang | 1 tháng 5, 2000 (20 tuổi) | 1 | 0 | Žilina | |
2HV | Kwadwo Amoako | 21 tháng 12, 1998 (21 tuổi) | 0 | 0 | Ashanti Gold | |
2HV | Christopher Nettey | 17 tháng 7, 1998 (22 tuổi) | 0 | 0 | Asante Kotoko | |
3TV | André Ayew (Đội trưởng) | 17 tháng 12, 1989 (30 tuổi) | 90 | 17 | Swansea City | |
3TV | Afriyie Acquah | 5 tháng 1, 1992 (28 tuổi) | 36 | 1 | Yeni Malatyaspor | |
3TV | Jeffrey Schlupp | 23 tháng 12, 1992 (27 tuổi) | 18 | 1 | Crystal Palace | |
3TV | Samuel Owusu | 28 tháng 3, 1996 (24 tuổi) | 11 | 1 | Al-Ahli | |
3TV | Tariqe Fosu | 5 tháng 11, 1995 (25 tuổi) | 2 | 1 | Brentford | |
3TV | Emmanuel Lomotey | 19 tháng 12, 1997 (22 tuổi) | 2 | 0 | Amiens | |
3TV | Majeed Ashimeru | 10 tháng 10, 1997 (23 tuổi) | 1 | 0 | Red Bull Salzburg | |
3TV | Clifford Aboagye | 11 tháng 2, 1995 (25 tuổi) | 0 | 0 | Tijuana | |
4TĐ | Jordan Ayew | 11 tháng 9, 1991 (29 tuổi) | 63 | 17 | Crystal Palace | |
4TĐ | Caleb Ekuban | 23 tháng 3, 1994 (26 tuổi) | 6 | 3 | Trabzonspor | |
4TĐ | John Antwi | 6 tháng 8, 1992 (28 tuổi) | 0 | 0 | Pyramids |
Vt | Cầu thủ | Ngày sinh (tuổi) | Số trận | Bt | Câu lạc bộ | Lần cuối triệu tập |
---|---|---|---|---|---|---|
TM | Richard Attah | 9 tháng 4, 1995 (25 tuổi) | 0 | 0 | Hearts of Oak | v. Sudan, 27 tháng 3 năm 2020 CNC |
TM | Felix Annan | 22 tháng 11, 1994 (25 tuổi) | 3 | 0 | Asante Kotoko | v. São Tomé và Príncipe, 19 tháng 11 năm 2019 |
HV | Harrison Afful | 24 tháng 6, 1986 (34 tuổi) | 84 | 0 | Columbus Crew | v. Sudan, 12 tháng 11 năm 2020 WD |
HV | Kasim Nuhu | 22 tháng 6, 1995 (25 tuổi) | 11 | 2 | 1899 Hoffenheim | v. Qatar, 12 tháng 10 năm 2020 |
HV | Yakubu Mohammed | 7 tháng 6, 1996 (24 tuổi) | 1 | 0 | Azam | v. Qatar, 12 tháng 10 năm 2020 |
HV | Lumor Agbenyenu | 15 tháng 8, 1996 (24 tuổi) | 14 | 0 | Sporting CP | v. Mali, 9 tháng 10 năm 2020 WD |
HV | Habib Mohammed | 4 tháng 7, 1997 (23 tuổi) | 0 | 0 | Asante Kotoko | v. Sudan, 27 tháng 3 năm 2020 CNC |
HV | Mohammed Kadiri | 7 tháng 3, 1996 (24 tuổi) | 0 | 0 | Arsenal Tula | v. São Tomé và Príncipe, 19 tháng 11 năm 2019 |
HV | Jonathan Mensah | 13 tháng 7, 1990 (30 tuổi) | 65 | 1 | Columbus Crew | v. Nam Phi, 14 tháng 11 năm 2019 |
HV | Mohammed Salisu | 17 tháng 4, 1999 (21 tuổi) | 0 | 0 | Southampton | v. Nam Phi, 14 tháng 11 năm 2019 INJ |
TV | Mubarak Wakaso | 25 tháng 7, 1990 (30 tuổi) | 58 | 12 | Jiangsu Suning | v. Sudan, 12 tháng 11 năm 2020 WD |
TV | Thomas Partey | 13 tháng 6, 1993 (27 tuổi) | 30 | 10 | Arsenal | v. Sudan, 12 tháng 11 năm 2020 INJ |
TV | Iddrisu Baba | 22 tháng 1, 1992 (28 tuổi) | 3 | 0 | Mallorca | v. Sudan, 12 tháng 11 năm 2020 INJ |
TV | Jamie Leweling | 26 tháng 2, 2001 (19 tuổi) | 0 | 0 | Greuther Fürth | v. Sudan, 12 tháng 11 năm 2020 WD |
TV | Bernard Mensah | 17 tháng 10, 1994 (26 tuổi) | 5 | 1 | Beşiktaş | v. Qatar, 12 tháng 10 năm 2020 |
TV | Joseph Paintsil | 1 tháng 2, 1998 (22 tuổi) | 4 | 3 | Ankaragücü | v. Qatar, 12 tháng 10 năm 2020 |
TV | Kamaldeen Sulemana | 15 tháng 2, 2002 (18 tuổi) | 2 | 0 | Nordsjælland | v. Qatar, 12 tháng 10 năm 2020 |
TV | Alfred Duncan | 10 tháng 3, 1993 (27 tuổi) | 10 | 0 | Fiorentina | v. Sudan, 27 tháng 3 năm 2020 CNC |
TV | Christopher Antwi-Adjei | 7 tháng 2, 1994 (26 tuổi) | 1 | 0 | Paderborn 07 | v. Sudan, 27 tháng 3 năm 2020 CNC |
TV | Patrick Twumasi | 9 tháng 5, 1994 (26 tuổi) | 2 | 0 | Hannover 96 | v. São Tomé và Príncipe, 19 tháng 11 năm 2019 |
TV | Torric Jebrin | 14 tháng 1, 1991 (29 tuổi) | 0 | 0 | Cầu thủ tự do | v. São Tomé và Príncipe, 19 tháng 11 năm 2019 |
TĐ | Eugene Ansah | 16 tháng 12, 1994 (25 tuổi) | 1 | 0 | Ironi Kiryat Shmona | v. Qatar, 12 tháng 10 năm 2020 |
TĐ | Mohammed Kudus | 2 tháng 8, 2000 (20 tuổi) | 2 | 1 | Ajax | v. Mali, 9 tháng 10 năm 2020 INJ |
TĐ | Richmond Boakye | 28 tháng 1, 1993 (27 tuổi) | 13 | 5 | Red Star Belgrade | v. Sudan, 27 tháng 3 năm 2020 CNC |
TĐ | Yahaya Mohammed | 17 tháng 2, 1988 (32 tuổi) | 1 | 0 | Aduana Stars | v. Sudan, 27 tháng 3 năm 2020 CNC |
TĐ | Emmanuel Boateng | 23 tháng 5, 1996 (24 tuổi) | 6 | 1 | Đại Liên Nhất Phương | v. São Tomé và Príncipe, 19 tháng 11 năm 2019 |
TĐ | Shafiu Mumuni | 11 tháng 5, 1995 (25 tuổi) | 2 | 0 | Ashanti Gold | v. São Tomé và Príncipe, 19 tháng 11 năm 2019 |
# | Tên cầu thủ | Thời gian thi đấu | Số trận | Bàn thắng |
---|---|---|---|---|
1 | Asamoah Gyan | 2003– | 109 | 51 |
2 | Richard Kingson | 1996–2011 | 92 | 1 |
3 | André Ayew | 2007– | 91 | 19 |
4 | John Paintsil | 2001–2013 | 90 | 0 |
5 | Harrison Afful | 2008– | 86 | 0 |
6 | Sulley Muntari | 2002–2014 | 85 | 20 |
7 | John Mensah | 2001–2012 | 83 | 3 |
8 | Emmanuel Agyemang-Badu | 2008– | 79 | 11 |
9 | Kwadwo Asamoah | 2009– | 74 | 4 |
10 | Karim Abdul Razak | 1975–1988 | 70 | 25 |
# | Name | Career | Goals | Caps | Ratio |
---|---|---|---|---|---|
1 | Asamoah Gyan | 2003– | 51 | 109 | 0.47 |
2 | Edward Acquah | 1956–1964 | 45 | 41 | 1.1 |
3 | Kwasi Owusu | 1968–1976 | 36 | 45 | 0.8 |
4 | Karim Abdul Razak | 1975–1988 | 25 | 62 | 0.4 |
5 | Wilberforce Mfum | 1960–1968 | 20 | 26 | 0.77 |
Sulley Muntari | 2002–2014 | 84 | 0.24 | ||
7 | Osei Kofi | 1964–1973 | 19 | 25 | 0.76 |
Abedi "Pele" Ayew | 1982–1998 | 73 | 0.26 | ||
Andre Ayew | 2007– | 91 | 0.21 | ||
10 | Jordan Ayew | 2009– | 17 | 63 | 0.27 |
Thực đơn
Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Ghana Cầu thủLiên quan
Đội tuyển bóng đá quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Việt Nam Đội tuyển bóng đá U-23 quốc gia Hàn Quốc Đội tuyển bóng đá quốc gia Anh Đội tuyển bóng đá quốc gia Đức Đội tuyển bóng đá quốc gia Brasil Đội Thiếu niên Tiền phong Hồ Chí Minh Đội tuyển bóng đá quốc gia Argentina Đội tuyển bóng đá quốc gia Bồ Đào Nha Đội tuyển bóng đá quốc gia Nhật BảnTài liệu tham khảo
WikiPedia: Đội_tuyển_bóng_đá_quốc_gia_Ghana http://www.fifa.com/associations/association=gha/i... http://eu-football.info/_match.php?id=99102 https://www.fifa.com/fifa-world-ranking/ranking-ta... https://int.soccerway.com/matches/2020/10/09/world... https://us.soccerway.com/matches/2020/10/12/world/... https://www.eloratings.net/ https://commons.wikimedia.org/wiki/Category:Ghana_...